Một thanh âm run run vang lên bên cạnh nam tử, là một nữ hành giả trẻ tuổi, sắc mặt tái nhợt:
“Không... không phải là bí cảnh khai mở sao? Sao lại biến thành đồ sát thế này?”
Nam tử không đáp, chỉ nhìn ra xa...Nơi từng đoàn người chen chúc cố lao vào cổng môn, giờ máu đổ thành suối, cửa thì vẫn mở, nhưng chẳng ai bước qua được...
Tiếng kêu, tiếng rên, tiếng sấm, tiếng niệm pháp trộn lẫn, trời đất như tan rã, một tông môn khác từ phương nam lao đến, vừa bay tay cầm linh kỳ, phất mạnh, từ linh kỳ tuôn ra lớp kết giới đan xen như mạng nhện vây kín bầu trời...
Nam tử cả kinh, thử chạy ngược ra phía sau, nhưng vừa đến mép, nam tử chạm phải tường khí vô hình, thân thể bật ngược lại như bị đánh, chân trượt trên đất, nam tử lùi mấy bước mới trụ được, trước mắt là kết giới sáng ngời, đan xen phù văn chằng chịt, đã hoàn toàn phong bế nơi đây.
“Không... ra được nữa.”
Lang Lang thở gấp, bàn tay siết chặt, đứng giữa biển người điên loạn, tâm thần run rẩy, nam tử biết đây không còn là bí cảnh tranh duyên nữa, mà là trường sát giới...
Từng đợt gió nóng thổi qua, mang theo mùi máu tanh, tiếng vũ khí va nhau, tiếng rống giận dữ của linh thú, trên cao, cờ phái nọ bị gió cuốn rách, từng mảnh bay loạn, hòa vào khói bụi, còn dưới đất, xác người chất thành gò, cát bụi che kín ánh vàng của pháp khí.
Trận chiến trước cửa bí cảnh vẫn chưa dừng, mà càng lúc càng dữ, phía xa, có kẻ đã thi triển đại pháp, gọi ra linh thú hình long hổ, bay vòng quanh trời, mặt đất rung như có vạn quỷ gào khóc.
Chẳng phải mỗi trong kết giới là giao tranh, phía ngoài kết giới, hai thượng môn tông phái, cũng lao vào nhau diệt tận, hai đại thượng môn vốn từ lâu bất hòa, nay nhân dị bảo hiện thế mà đoạn tuyệt tình xưa, lấy kiếm thay lời, lấy máu làm chứng...
Từng đoàn hành giả, từng hàng pháp giả tung mình giữa thiên không, pháp khí huyền quang, đạo văn dày đặc như mưa rơi ngược dòng, mỗi luồng khí tức đều đủ khiến sơn xuyên rạn nứt, linh hải dậy sóng...
Trên cao, một vị trưởng lão áo bào lam của Thanh Thiên Tông quát lớn, tay giơ Thiên Chu Phù, ném thẳng xuống giữa đám đông:
“Kẻ nào dám tranh, tru sát bất dung!”
Tức thì một vòng phù quang bạo phát, cuộn lấy mấy chục thân ảnh, tất cả bị đánh tan thành huyết vụ, bên kia, trưởng tọa của Cửu U Môn cười lạnh:
“Lão tặc Thanh Thiên, đạo tông các ngươi muốn độc chiếm sao? Chết đi cho sạch mắt ta!”
Một chưởng tung ra, chưởng kình u hắc như vực sâu, nuốt trọn cả không giới, hai bên tức thì hỗn chiến, tiếng kiếm, tiếng thét, tiếng pháp trận nổ tung hòa thành loạn âm.
Nam tử đứng ở rìa chiến trường, thân áo đã nhuộm khói bụi, nam tử chẳng phải đệ tử môn phái nào, chỉ là một tán tu giữa cuộc hỗn chiến này, nam tử như chiếc lá lạc trong bão cuồng...Mục diện lạnh ngắt, mạch tâm vẫn yên, một ý niệm nảy sinh trong đầu — “Muốn sống, chỉ có tiến vào bí cảnh.”
Phía xa, cổng môn bí cảnh vẫn đang mở, quang trụ cao vạn trượng, lôi điện dâng tràn, từng bóng hành giả lao vào, từng bóng lại đổ xuống, mỗi kẻ đều như thiêu thân tìm lối thoát, mà cổng bí cảnh tựa miệng cự thú, nuốt sạch sinh linh.
Nam tử khẽ hít sâu, lấy đà thuấn di Thần Phong Diệu Thanh, chỉ trong khắc, toàn thân nam tử mờ mịt như sương, di chuyển như làn gió nhẹ lướt qua giữa hỗn loạn, thoát khỏi huyết lũ.
Trong loạn thế, thân ảnh nam tử như du phong xuyên rừng kiếm, bên tai là tiếng người kêu gào, phía sau là thi thể ngã xuống, nhưng nam tử không ngoảnh lại, phía trước, nơi ánh sáng bí cảnh chói lòa, bốn đại cao thủ, tung pháp diệt sinh linh, chẳng biết họ là tán tu, hay tông phái nào, chỉ thấy thân pháp họ vô cùng kỳ dị...
Lang lang vẫn lao tới như thiêu thân, nam tử uốn lượn như khói, ánh kiếm chém tới chỉ cắt trúng dư ảnh, trong chớp mắt đã luồn qua khe hở giữa hai cao thủ, gió quấn theo, y phục rách nát mà thân không thương tổn...Nam tử nghiêng người, mũi chân điểm nhẹ lên luồng gió ngược, cả thân thể xoay vòng như xoáy khí, mượn lực mà bay vút qua, lôi quang nổ tung phía sau, hơi nóng rát cháy vạt áo, nhưng thân ảnh Lang Lang đã nhập vào trong quang môn — Bí Cảnh Tranh Bảo.
Một khắc sau, nam tử rơi xuống đất, đầu óc choáng váng, mắt hoa lên, khi thị giác dần ổn, cảnh vật quanh nam tử khiến tim đập mạnh, cả thiên địa trước mắt đổi khác, không còn tiếng chém giết, chỉ có sương mù dày đặc phủ kín, nam tử chống tay đứng dậy, hơi thở còn gấp, mắt đảo quanh, trước mặt nam tử là những vách tường cao, vuông góc, không biết dựng bằng vật gì, thoạt nhìn như đá, nhưng bề mặt lại trơn như gương, phản chiếu bóng người mờ mịt...
Lang Lang bước một bước, lập tức tường đối diện khẽ dịch chuyển, tiếng đá nặng nề vang lên, bức tường bên phải cũng xoay, rồi bức sau cũng đổi chỗ, chỉ một hơi thở, toàn bộ không gian đã biến dạng...
Nam tử rùng mình:
"Đây chẳng phải là trận Bát Quái Trận Đồ sao...? Loại trận này, chỉ những bậc tàng tiên mới dựng nổi, từng biến động là một lần đổi thiên can, mỗi bước sai là vào tử vị!"
Phía xa, vang vọng tiếng người hét:
“Đi bên tả, tường vừa chuyển hướng Càn vị! Không! Là Ly vị, đừng để chân vào giữa, có phong văn sát!”
Rồi là tiếng nổ, ánh sáng lóe, tiếng kêu thảm, một hành giả bị tường nghiền nát, máu nhuộm sương trắng, rồi tan đi như chưa từng tồn tại...
Nam tử siết nắm tay, lòng bàn tay ướt mồ hôi, phía sau lại có tiếng bước chân, một nhóm hành giả khác cũng vừa lao vào.
“Nếu chần chừ, e sẽ bị cuốn vào hỗn loạn tiếp.” lang lang thoáng nhìn, rồi lẩm bẩm.
Nam tử khẽ nghiêng người, tay ấn khẩu quyết, vận chút linh khí còn sót trong đan điền, tạo thành gió mỏng dưới chân, Thần Phong Diệu Thanh vẫn còn chút hiệu lực, Lang Lang trượt qua khe hẹp giữa hai vách tường, xoay người né một khối đá đang di chuyển, thân thể dính sát đất, gió rít bên tai, mỗi lần vách xoay, nam tử lại mượn lực, nhẹ như diều theo luồng phong ẩn, chui qua khe mới mở ra...
Ba, bốn lượt như vậy, trán nam tử ướt đẫm mồ hôi, mỗi bước đều tính theo nhịp rung của địa mạch, nam tử nghe tiếng tim mình đập hòa cùng tiếng trận pháp vận chuyển, một, hai, ba nhịp động...!
Ngay lúc đó, tường trước mở ra một khe sáng, nam tử lao qua, luồng gió lạnh thốc tới, cả không gian rung nhẹ rồi… im.
Nam tử đại thành, bước ra khỏi mê cung, trước mắt là thiên quang, không phải đèn trận, sương dần tản đi, để lộ một vùng đất rộng như thảo nguyên màu cỏ ngả xanh ngọc, thấp thoáng từng cơn gió lùa như sóng nước...
Lang Lang quỳ gối xuống, thở hổn hển, mồ hôi rơi xuống mặt đất lạnh:
“Qua… được rồi.”
Phía xa, có con đường mòn nhỏ uốn quanh đồi, đổ lên đỉnh gò thấp, trên đỉnh ấy, có lều tranh nhỏ dựng bằng cỏ khô, cửa khép hờ, khói lam mảnh bay lên.
“Khói…?” Lang Lang cau mày. “Trong bí cảnh do Mục Thánh dựng, há lại có dấu hiệu sinh hoạt nhân gian?”
Nam tử ngẩng đầu nhìn quanh, ngoài đồi cỏ mênh mông, không thấy cây cối, chẳng thấy chim thú, nhưng xa hơn, nơi ranh giới chân trời, lại là đại sơn lâm đen thẫm, tầng tầng lớp lớp, phủ bóng như biển...
Lang Lang siết lại y phục vì hơi lỏng, trong tâm nam tử giờ đây nửa muốn lui, nửa muốn tiến, nhưng phía sau, lối đi đã biến mất, Tường Bát Quái tan vào hư vô, chỉ còn sương trắng dày như tấm màn, vô phương quay lại.
Nam tử chậm rãi bước trên lối mòn, cỏ cao nơi đây tới tận đầu gối, mềm và ẩm, mùi sương ban mai quyện cùng mùi địa thổ, nhẹ như hương ngọc lan, gió lùa qua từng tán cỏ, cả cánh đồi dập dềnh, từng gợn sóng như biển xanh trong mộng...
Mũi giày chạm đá, “cộp” một tiếng rất khẽ, nam tử dừng lại, trước mặt là một túp lều tranh, mái lều thấp, vách dựng bằng cỏ khô đã ngả vàng, trước cửa treo mấy sợi lá trúc, đầu ngọn buộc dây gai, khói lam từ trong lều bay ra, cuộn thành từng vòng, thoạt nhìn như mây mỏng trôi trên nước.
Trong lều vang lên tiếng khụ khụ... khụ khụ...Giọng ho khan, yếu ớt, kéo dài, Lang Lang khẽ bước tới, cánh tay nâng nhẹ vạt áo, đầu hơi cúi, nam tử đứng ngoài cửa, lên tiếng:
“Lão mẫu, vãn bối là kẻ lỡ bước vào bí cảnh này, chẳng hay nơi đây... là chốn nào?”
Trong lều vọng ra giọng già nua, khàn đục như gió lọt qua ống trúc:
“Ồ... khách sao? Vào đi, vào đi, ngoài kia gió lớn, đừng để cảm lạnh.”
Lang Lang khẽ cúi đầu, bước qua ngưỡng, mùi cháo loãng sôi lan tỏa khắp căn lều, hòa cùng mùi củi khói, giữa gian, một bà lão ngồi bên bếp đất, thân hình gầy guộc, mái tóc bạc xõa, lưng gù cong như cành liễu già, bà đang cầm thìa gỗ, khuấy nồi cháo. Mỗi lần tay run, thìa lại chạm vào mép nồi “cộp, cộp” một tiếng.
Lão bà quay đầu lại, khuôn mặt nhăn nheo, mục diện mờ đục nhưng hiền từ, thấy Lang Lang, bà cười, giọng run run:
“Chà... người trẻ như thiếu giả, sao lại lạc đến chốn này?”
Nam tử cúi đầu hành lễ:
“Vãn bối Lang Lang, là tán tu nhỏ, chẳng may có cơ duyên biết tới bí cảnh, nhưng nhiều cao thủ cản bước, chạy một hồi nên lạc đến đây! Mong lão mẫu dẫn lối chỉ đường!”
Lão bà khẽ gật đầu, tay chỉ chiếc ghế tre.
“Ngồi đi. Cháo sắp chín rồi, uống chút cho ấm.”
Lang Lang ngồi xuống, lặng lẽ quan sát, lều nhỏ, đồ vật giản đơn, một bàn gỗ cũ, một ấm trà men sứ sứt miệng, mấy bức họa treo nghiêng, trên vách, còn vẽ hình một đôi nam nữ cưỡi thuyền trên biển, nét vẽ thô mà đầy tình tứ.
Lão bà múc cháo ra, đưa cho nam tử, nam tử nhận lấy, chắp tay:
“Đa tạ lão mẫu.”
Lão bà ngồi xuống, ánh mắt xa xăm, rồi nói chậm rãi:
“Thiếu giả biết không... xưa ta chẳng phải người ở đây.”
Lang Lang ngẩng đầu, lão bà khẽ cười, giọng kể như đang nhớ lại giấc mộng xa xôi:
“Thuở ấy, ta là Kim thị tiểu thư của phủ phú hộ vùng Đông Linh.! Cha ta buôn tơ lụa, trong nhà vàng bạc chất đầy, chỉ có một điều... tâm ta chẳng an.”
Lão bà nhìn ra cửa, khói lam lững lờ bay qua.
“Ta thương một chàng trai đánh cá nghèo ở bến sông, hắn hiền như đất! Nói ít kiệm lời, tâm tư ngờ nghệch! Cha ta biết chuyện, cấm tiệt, nói rằng lấy kẻ ấy là hạ mình, là ô nhục dòng tộc.”
Lão bà mím môi, giọng run run.
“Nhưng...tâm ái đâu thuận lý trí, đêm đó, ta trốn nhà, mang ít vàng bạc, theo hắn xuống thuyền! Ta cứ nghĩ... ra biển, là tự do!”
Lang Lang yên lặng nghe, tay đặt chén cháo xuống, khói bốc nghi ngút, làm mờ gương mặt.
“Bọn ta lênh đênh nhiều ngày, gió yên sóng lặng! Nhưng đến giữa khơi... gió lớn kéo đến, thuyền vỡ lật tung! Ta chỉ nhớ mình bị cuốn vào xoáy nước, rồi bị đánh dạt vào bờ.”
Lão bà dừng lại, giọng nghẹn.
“Khi tỉnh lại, chỉ còn một mình ta! Chàng... đã chẳng thấy đâu nữa.”
Bên trong lều, lửa bập bùng cháy, ánh sáng phản chiếu trên đôi mắt mờ đục của lão bà như nước.
Lang Lang hỏi khẽ: “Rồi sau đó...?”
Lão bà thở dài:
“Ta khóc... khóc đến khàn cả giọng! Lúc ấy, trên trời hiện ra một người, thân khoác bạch y, tóc dài vai rộng, chẳng nhiễm bụi trần! Ngài ấy đứng giữa không trung, nói rằng ta có duyên, hỏi ta vì sao đau khổ.”
Lang Lang nín thở nghe, trong tâm hơi rùng mình rõ là tiên nhân.
“Ta kể hết, cầu xin ngài tìm giúp người ta thương! Ngài thương tình, lướt đi như gió, nửa canh giờ sau trở lại, nói chẳng thấy thi thể! Ta khụy xuống, khóc như kẻ mất hồn.”
“Tiên nhân bảo, thân đã mất, tình chưa tan, nếu còn khóc, ngươi mãi chìm trong phàm tâm, chẳng bao giờ thấy hắn nữa! Ngài bảo ta, hãy theo ngài, học đạo!”
Lang Lang khẽ gật: “Lão mẫu liền thuận theo?”
“Phải.” Lão bà gật đầu, ánh mắt như xa rời hiện tại.
“Ngài dẫn ta qua cánh cửa mục thánh sau bờ biển, chính cánh cửa thiếu giả vừa thấy! Ta theo ngài vào đây, được dạy đủ thứ, luyện tâm, luyện pháp. Nhưng ta... không thể ngộ!"
Lão bà bật cười, nụ cười khô khốc mà hiền.
“Ngài bảo: Căn cơ ngươi không, duyên pháp không, nhưng lòng lại có, vậy ở lại, bầu bạn với ngài đi.’”
Lang Lang nhìn quanh, im lặng, trong căn lều nhỏ, mỗi đồ vật dường như đều mang hơi thở của năm tháng, mỗi vết nứt như kể lại đoạn đời ẩn cư.
Lão bà kể tiếp, giọng chậm dần:
“Ta ở đây, ngày ngày nấu ăn, pha trà, đánh cờ với tiên nhân! Ngài dạy ta nhìn mây hóa sơn, nước hồ thành đại hải, mỗi lần ngài ra tay, cảnh vật thay đổi cả nghìn dặm! Nhưng dần dần... ta thấy ngài ít cười, rồi bế quan! Một lần bế quan là bốn mươi năm, có khi năm mươi năm.”
Lão bà mím môi, đôi mắt ươn ướt:
“Mỗi lần ngài ra khỏi động, ta đã già thêm một khúc, tóc bạc thêm vài sợi, tay run thêm chút nữa! Còn ngài, vẫn trẻ như khi gặp ta lần đầu! Ta ngồi nhìn, chẳng biết là hạnh hay là khổ.”
Nam tử thở nhẹ, môi run, không biết nói gì, ngoài kia gió lại thổi, đám cỏ rạp xuống như vạn người quỳ.
“Rồi một ngày... ngài đến, bảo ta: thời gian của ngài ở đây đã mãn, ngươi muốn đi cùng chăng?’”
Lão bà cúi đầu, giọng nhỏ như tiếng mưa rơi.
“Ta từ chối, ta đã già rồi, chân chẳng bước nổi, mắt chẳng nhìn xa! Đi cùng để làm gì? Với lại, chốn này... Ta đã quen, mỗi sợi cỏ, mỗi vách đá đều là kỷ niệm.”
Nói đến đây, lão bà cười, nụ cười khô héo mà bình thản.
“Ngài gật đầu, nói sẽ để lại ‘một vòng duyên’, để nếu có kẻ hữu tâm bước vào nơi này, ta có người trò chuyện, đỡ cô quạnh! Ta nghĩ... có lẽ Thiếu giả chính là người ấy.”
Lang Lang sững người, ánh mắt bà đục dần, giọng lạc đi:
“Thiếu giả thấy không... bí cảnh này, đâu chỉ có chém giết và tranh bảo! Nó còn giữ cả những tàn niệm cũ của người từng sống, từng yêu, từng chờ...Hữu duyên, thiếu giả bước tới chốn này? thiếu giả muốn đi đâu, cầu gì trong thánh địa này?”